Có 2 kết quả:
侦毒器 zhēn dú qì ㄓㄣ ㄉㄨˊ ㄑㄧˋ • 偵毒器 zhēn dú qì ㄓㄣ ㄉㄨˊ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
detection unit
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
detection unit
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0